Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thiên cơ

Academic
Friendly

Từ "thiên cơ" trong tiếng Việt có nghĩa là "lẽ mầu nhiệm của trời" hay " mật của trời". được sử dụng để chỉ những điều bí ẩn, những thông tin không phải ai cũng biết hoặc có thể hiểu được. Trong văn hóa triết lý phương Đông, "thiên cơ" thường liên quan đến những điều huyền bí, những dự đoán về tương lai hay những số phận con người không thể kiểm soát.

Cách sử dụng từ "thiên cơ":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh:

    • dụ: "Người ta thường cầu khấn để được tiết lộ thiênvề tương lai."
    • Trong câu này, "tiết lộ thiên cơ" có nghĩamong muốn biết trước những điều sẽ xảy ra.
  2. Sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật:

    • dụ: "Trong tác phẩm, nhân vật đã khám phá ra những thiên cơ của vũ trụ."
    • đây, "thiên cơ" thể hiện những mật sâu xa của vũ trụ nhân vật tìm hiểu.
  3. Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:

    • dụ: "Đừng để lộ thiêncủa gia đình mình cho người ngoài."
    • Trong câu này, "thiên cơ" được dùng để chỉ những mật riêng tư, không muốn chia sẻ với người khác.
Các biến thể từ liên quan:
  1. Tiết lộ thiên: Có nghĩalàm cho một mật nào đó được biết đến.

    • dụ: "Ông ấy đã tiết lộ thiêncủa gia đình mình cho bạn ."
  2. Để lộ thiên: Có nghĩavô tình làm cho một mật bị phát hiện.

    • dụ: " ấy đã để lộ thiêncủa mình khi nói chuyện với người lạ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • mật: Cũng chỉ những điều không muốn chia sẻ, có thể những thông tin riêng tư.

    • dụ: "Đây một mật tôi không thể nói ra."
  • Huyền bí: Thể hiện sự bí ẩn, khó hiểu.

    • dụ: "Câu chuyện này rất huyền bí thu hút sự chú ý của nhiều người."
Lưu ý:
  • "Thiên cơ" thường mang tính chất trang trọng chiều sâu trong ý nghĩa. không phải từ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong văn học, triết lý hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh.
  • Người học tiếng Việt nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm hoặc sử dụng không đúng chỗ.
  1. Lẽ mầu nhiệm của trời (). Tiết lộ thiên cơ. Để lộ mật mầu nhiệm.

Similar Spellings

Words Containing "thiên cơ"

Comments and discussion on the word "thiên cơ"