Từ "thiên cơ" trong tiếng Việt có nghĩa là "lẽ mầu nhiệm của trời" hay "bí mật của trời". Nó được sử dụng để chỉ những điều bí ẩn, những thông tin mà không phải ai cũng biết hoặc có thể hiểu được. Trong văn hóa và triết lý phương Đông, "thiên cơ" thường liên quan đến những điều huyền bí, những dự đoán về tương lai hay những số phận mà con người không thể kiểm soát.
Cách sử dụng từ "thiên cơ":
Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh:
Ví dụ: "Người ta thường cầu khấn để được tiết lộ thiên cơ về tương lai."
Trong câu này, "tiết lộ thiên cơ" có nghĩa là mong muốn biết trước những điều sẽ xảy ra.
Sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật:
Ví dụ: "Trong tác phẩm, nhân vật đã khám phá ra những thiên cơ của vũ trụ."
Ở đây, "thiên cơ" thể hiện những bí mật sâu xa của vũ trụ mà nhân vật tìm hiểu.
Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:
Ví dụ: "Đừng để lộ thiên cơ của gia đình mình cho người ngoài."
Trong câu này, "thiên cơ" được dùng để chỉ những bí mật riêng tư, không muốn chia sẻ với người khác.
Các biến thể và từ liên quan:
Tiết lộ thiên cơ: Có nghĩa là làm cho một bí mật nào đó được biết đến.
Để lộ thiên cơ: Có nghĩa là vô tình làm cho một bí mật bị phát hiện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bí mật: Cũng chỉ những điều không muốn chia sẻ, có thể là những thông tin riêng tư.
Huyền bí: Thể hiện sự bí ẩn, khó hiểu.
Lưu ý:
"Thiên cơ" thường mang tính chất trang trọng và có chiều sâu trong ý nghĩa. Nó không phải là từ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn học, triết lý hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh.
Người học tiếng Việt nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm hoặc sử dụng không đúng chỗ.